Có 2 kết quả:

改錐 gǎi zhuī ㄍㄞˇ ㄓㄨㄟ改锥 gǎi zhuī ㄍㄞˇ ㄓㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) screwdriver
(2) CL:把[ba3]

Từ điển Trung-Anh

(1) screwdriver
(2) CL:把[ba3]